Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

到组

{group } , nhóm, (hoá học) nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 到绝顶

    { culminate } , lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)
  • 到达

    Mục lục 1 {accession } , sự đến gần, sự tiếp kiến, sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới, sự tăng thêm,...
  • 到达少

    { juvenescent } , (thuộc) thời kỳ thanh thiếu niên
  • 到达底部

    { bottom } , phần dưới cùng; đáy, (hàng hải) bụng tàu; tàu, mặt (ghế), đít, cơ sở; ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng,...
  • 到达最高点

    { peak } , lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm,...
  • 到达物

    { arrival } , sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới...
  • 到达绝顶

    { crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...),...
  • 到达者

    { arrival } , sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông tục); đùa đứa bé mới...
  • 到达青春期

    { pubescence } , sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
  • 到那

    { thereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra
  • 到那时

    { then } , lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now,...
  • 到那边

    { thither } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới đó, theo hướng đó
  • 到那里

    { thereunto } , (từ cổ,nghĩa cổ) thêm vào đó, ngoài ra { thitherward } , về phía đó { thitherwards } , về phía đó
  • 到顶的

    { percurrent } , dài toàn thân (từ gốc đến ngọn)
  • 制…的地图

    { plat } , (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...),...
  • 制…表

    { schedule } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản danh mục, bảng liệt kê; bản phụ lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bảng giờ giấc, biểu thời...
  • 制丝

    { throwing } , ném; vứt; quăng, bàn quay (nặn đồ gốm), sự xe tơ
  • 制作

    { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 制作人

    { producer } , người sản xuất, người xuất bản (sách), chủ nhiệm (phim, kịch), (kỹ thuật) máy sinh, máy phát
  • 制作图案者

    { pattern -maker } , thợ làm mẫu; thợ làm mô hình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top