Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

制成表的

{tabular } , xếp thành bảng, xếp thành cột, phẳng như bàn, phẳng như bảng, thành phiến, thành tấm mỏng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 制景人员

    { decorator } , người trang trí; người làm nghề trang trí (nhà cửa...)
  • 制服

    Mục lục 1 {habiliment } , (số nhiều) lễ phục, (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo 2 {livery } , có màu gan, mắc bệnh gan,...
  • 制板机

    { laminator } , như laminating,machine
  • 制桶

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工人

    { cooper } , quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) coper), thợ đóng hàng, thợ chữa thùng, người làm...
  • 制桶工厂

    { coopery } , nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng
  • 制模工

    { moulder } , thợ đúc, nát vụn ra, vỡ tan tành; đổ nát, mủn ra
  • 制止

    Mục lục 1 {countercheck } , sự chặn lại, sự cản trở, sự ngăn trở, sự chống lại, cái cản trở 2 {deter } , ngăn cản, ngăn...
  • 制止器

    { stopper } , người làm ngừng, người chặn lại; vật làm ngừng, vật chặn lại, nút, nút chai, (hàng hải) dây buộc; móc sắt...
  • 制毡

    { felt } , nỉ, phớt, (định ngữ) bằng nỉ, bằng dạ, bằng phớt, kết lại thành nỉ; kết lại với nhau, bọc bằng nỉ, kết...
  • 制毯法

    { felting } , giống nỉ, dạ, phớt
  • 制浆机

    { pulper } , máy xay vỏ (cà phê)
  • 制滑机

    { trigger } , cò súng, nút bấm (máy ảnh...), bóp cò nhanh, hành động nhanh; hiểu nhanh, ((thường) + off) gây ra, gây nên
  • 制电版

    { electrotype } , hình in mạ, in mạ
  • 制盐业者

    { salter } , người làm muối; công nhân muối, người bán muối, người muối cá
  • 制箱者

    { boxer } , võ sĩ quyền Anh, (the Boxers) nghĩa hoà đoàn (Trung quốc, 1900 1901), (động vật học) chó bôcxơ (một loại chó khoẻ,...
  • 制粉

    { milling } , sự xay, sự nghiền, sự cán, sự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền), (từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
  • 制约

    { condition } , điều kiện, (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, (ngôn...
  • 制药学

    { pharmaceutics } , dược khoa
  • 制药者

    { pharmaceutist } , nhà dược khoa { pharmacist } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người buôn dược phẩm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top