Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刺痛地

{smartly } , mạnh, ác liệt (về một cú đánh), mạnh, gây gắt (lời phê bình), mau lẹ, nhanh, (Mỹ) khéo léo, tài tình, tỏ ra có trí thông minh, nhanh trí; tinh ranh, láu, thanh nhã, lịch sự, bảnh bao, gọn gàng, diện, đúng mốt, lịch sự, sang trọng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 刺痛的

    Mục lục 1 {atingle } , hào hứng, sôi nổi 2 {biting } , làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến 3 {lancinating...
  • 刺的东西

    { stabber } , kẻ đâm
  • 刺的人

    { pricker } mũi nhọn, cái giùi
  • 刺眼

    { glare } , ánh sáng, ánh chói, vẻ hào nhoáng loè loẹt, cái nhìn trừng trừng; cái nhìn giận dữ, chiếu sáng, chói loà (mặt...
  • 刺穿

    Mục lục 1 {impale } , đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa), (nghĩa bóng) làm chết đứng,...
  • 刺穿地

    { piercingly } , nhọn, sắc (dụng cụ nhọn), the thé, lanh lảnh (giọng nói, âm thanh ); rét buốt (gió, cái lạnh ); nhức nhối...
  • 刺穿的

    { piercing } , nhọc sắc, xoi mói (cái nhìn); buốt thấu xương (lạnh); nhức nhối (đau...); nhức óc (tiếng la thét); sắc sảo,...
  • 刺穿的人

    { piercer } , (kỹ thuật) cái đột lỗ, mũi đột, mũi khoan, giùi
  • 刺络

    { venesection } , sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
  • 刺绣

    Mục lục 1 {broider } , thêu (khăn...), thêu dệt (chuyện...) 2 {broidery } , việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu...
  • 刺绣品

    { embroidery } , việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt
  • 刺绣样品

    { sampler } , vải thêu mẫu, (kỹ thuật) ống góp, cực góp
  • 刺绣用毛线

    { crewel } , len sợi (để dệt thảm hoặc thêu)
  • 刺绣的

    { inwrought } , xen lẫn; dát vào, trang trí (vải) (bằng hình, hoa...)
  • 刺耳

    { harshness } , tính thô ráp, tính xù xì, sự chói (mắt, tai); tính khàn khàn (giọng), vị chát, tính lỗ mãng, tính thô bỉ, tính...
  • 刺耳地

    { harshly } , cay nghiệt, khắc nghiệt { hoarsely } , bằng giọng khàn khàn
  • 刺耳声

    { jangle } , tiếng kêu chói tai; tiếng om sòm, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc cãi cọ om xòm, kêu chói tai; nói om sòm chói tai; làm kêu...
  • 刺耳的

    Mục lục 1 {dissonant } , (âm nhạc) nghịch tai, không hoà âm, không hoà hợp, bất hoà; mâu thuẫn nhau, trái ngược nhau (quyền...
  • 刺耳的声音

    { screak } , tiếng ken két, tiếng rít lên
  • 刺花纹于

    { tattoo } , (quân sự) hiệu trống tập trung buổi tối, hồi trống dồn, tiếng gõ dồn, dạ hội quân đội (có trống), (quân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top