Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

刽子手

{executioner } , đao phủ, người hành hình


{hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội)


{headsman } , đao phủ, thuyền trưởng đánh cá voi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剁碎

    { chop } , (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể...
  • 剂量

    { dosage } , sự cho liều lượng (thuốc uống), liều lượng { dose } , liều lượng, liều thuốc, cho uống thuốc theo liều lượng,...
  • { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀

    { razor } , dao cạo { shave } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh...
  • 剃刀刀口

    { razor -edge } , cạnh sắc của dao cạo, dây núi sắc cạnh, đường phân chia rõ rệt, giới hạn rõ rệt, hoàn cảnh gay go, tình...
  • 剃发

    { tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc...
  • Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 削…皮

    { peel } , (sử học) tháp vuông (ở Ê,cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), cá đù, (Ai,len) cá hồi con, vỏ (quả), bóc vỏ, gọt...
  • 削下的皮

    { paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
  • 削减

    Mục lục 1 {ax } , cái rìu, giải quyết được một vấn đề khó khăn, (thông tục) bị thải hồi, bị đuổi học (học sinh...),...
  • 削去

    { pare } , cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở, ((thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần,...
  • 削发式

    { tonsure } , (tôn giáo) sự cạo đầu, lễ cạo đầu, phần đầu cọc trọc (của các giáo sĩ), (tôn giáo) hớt tóc, cạo tóc...
  • 削发的

    { shaven } , sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp,...
  • 削尖

    { nib } , đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...), đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...), mỏ (chim), (số nhiều) mảnh...
  • 削弱

    Mục lục 1 {cripple } , người què, cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...), làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng;...
  • 削弱精神

    { enervation } , sự làm yếu, sự làm suy yếu
  • 削成碎片

    { chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều)...
  • 削掉的肉片

    { fleshings } , quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra
  • 削整

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
  • 削木头

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top