Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

削成碎片

{chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền, (đánh bài) thẻ (để đánh bạc), nan (để đan rổ, đan mũ), (xem) block, (xem) care, nhạt như nước ốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán, chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau, dễ bật lò xo, (từ lóng) giàu có, nhiều tiền, vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung, đẽo, bào, làm sứt, làm mẻ, đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang, mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con), đục, khắc (tên vào đâu), xắt, thái thành lát mỏng, (thông tục) chế giễu, chế nhạo, sứt, mẻ, mổ vỡ vỏ trứng (gà con), chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn), (thông tục) chip + in nói xen vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn, (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật), khoèo, ngáng chân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 削掉的肉片

    { fleshings } , quần áo nịt màu da (mặc trên sân khấu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thịt lọc ở da ra
  • 削整

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
  • 削木头

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
  • 削球

    { snick } , vết khía, vết khứa, (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê), cắt, khía, khứa, (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng...
  • 削的人

    { sharpener } , thợ mài dao kéo, đồ dùng để mài; hòn đá mài
  • 削皮

    { husk } , cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của...
  • 削者

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
  • 削薄的羊皮

    { skiver } , người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • 削除

    { effacement } , sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ; sự át, sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa...
  • 削除者

    { expurgator } , người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
  • { Priority } , quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
  • 前一

    { Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 前世

    { preexistence } , kiếp trước
  • 前乘

    { forehearth } , buồng đốt trước
  • 前事

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 前人类的

    { prehuman } , trước khi có loài người
  • 前任

    { predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông...
  • 前任的

    { late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better
  • 前位

    { anteposition } , vị trí trên
  • 前例

    { foretype } , hình mẫu đầu tiên { precedent } , tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top