Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

削皮

{husk } , cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của cái gì...), (thú y học) bệnh ho khan, bóc vỏ; xay (thóc)


{paring } , việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra


{rind } , vỏ cây; vỏ quả, cùi phó mát; màng lá mỡ, (nghĩa bóng) bề ngoài, bề mặt, bóc vỏ, gọt vỏ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 削者

    { chipper } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát, (như) chirp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
  • 削薄的羊皮

    { skiver } , người lạng mỏng (da, cao su...), dao lạng (để lạng mỏng da), da lạng (đã lạng mỏng)
  • 削除

    { effacement } , sự xoá, sự xoá bỏ, sự làm lu mờ; sự át, sự tự cho mình là không quan trọng; sự nép mình, sự lánh ((nghĩa...
  • 削除者

    { expurgator } , người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
  • { Priority } , quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết
  • 前一

    { Before } , trước, đằng trước, trước đây, ngày trước, ngay bây giờ, chẳng bao lâu nữa, trước, trước mắt, trước mặt,...
  • 前世

    { preexistence } , kiếp trước
  • 前乘

    { forehearth } , buồng đốt trước
  • 前事

    { antecedent } , vật ở trước, vật ở trước, vật đứng trước, (văn học) tiền đề, (toán học) số hạng đứng trước...
  • 前人类的

    { prehuman } , trước khi có loài người
  • 前任

    { predecessor } , người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước (công tác gì...), bậc tiền bối, ông...
  • 前任的

    { late } , muộn, chậm, trễ, (thơ ca) mới rồi, gần đây, (xem) better
  • 前位

    { anteposition } , vị trí trên
  • 前例

    { foretype } , hình mẫu đầu tiên { precedent } , tiền lệ, lệ trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) trước
  • 前侧片

    { episternum } , xương gian đòn; xương cán ức
  • 前倾

    { pitch } , hắc ín, quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất; sự lao xuống, (thể dục,thể thao)...
  • 前兆

    Mục lục 1 {boding } , điềm, triệu, linh tính, báo trước, báo điềm (gở...) 2 {omen } , điềm, báo hiệu, chỉ điểm, là điểm...
  • 前兆地

    { portentously } , (thuộc) điềm báo, báo điềm gở, trang trọng một cách phô trương, kỳ diệu, kỳ lạ, (Mỹ) vênh vang ra vẻ...
  • 前兆的

    Mục lục 1 {augural } , (thuộc) thuật bói toán, là điềm báo trước; có ý nghĩa đối với tương lai 2 {portentous } , gở, báo...
  • 前凹的

    { procoelous } , (động vật học) có mầm xoang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top