- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
前后对照
{ cross -reference } , lời chỉ dẫn tham khảo, tham khảo chéo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách), bổ sung (một cuốn sách,... -
前后直排地
{ tandem } , xe hai ngựa thắng con trước con sau, xe tăngđem, xe đạp hai người đạp, bộ đôi cái trước cái sau -
前后矛盾
{ antilogy } , ý nghĩa mâu thuẫn -
前后颠倒的
{ preposterous } , trái với lẽ thường, trái thói, phi lý, vô nghĩa lý, ngớ ngẩn, lố bịch -
前吸管
{ prosiphon } , phễu nước; ống hút trước, xifon trước -
前哨
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前哨地点
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前哨战
{ skirmish } , (quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, (quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ -
前哨部队
{ outpost } , (quân sự) tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên... -
前噬菌体
{ prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn -
前因子
{ prefactor } , nhân tử đi trước (bên trái) -
前堂
{ antechamber } , phòng ngoài -
前夕
{ eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),... -
前外侧的
{ anterolateral } , trước bên -
前夜
{ eve } , (Eve) Ê,va (người đàn bà đầu tiên), đêm trước, ngày hôm trước, thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì),... -
前夜的
{ overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có... -
前夫
{ ex } , (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá) -
前头
{ thereinbefore } , (từ cổ,nghĩa cổ), (pháp lý) trên đây, trước đây -
前头叶的
{ prefrontal } , trước trán; trên trán -
前头部
{ sinciput } , (giải phẫu) đỉnh đầu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.