- Từ điển Trung - Việt
前庭的
Xem thêm các từ khác
-
前形成层
{ procambium } , (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ -
前意识的
{ preconscious } , có trước trong ý thức -
前房
{ anteroom } , phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn hoặc quan trọng hơn; phòng chờ -
前所未闻的
{ all -time } , lớn nhất từ trước đến nay, nổi tiếng nhất từ trước đến nay { unheard -of } , chưa từng nghe thấy, chưa... -
前提
Mục lục 1 {precondition } , điều kiện quyết định trước hết; điều kiện tiên quyết (như) prerequisite 2 {premise } , (triết... -
前文
{ preamble } , lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa -
前晚
{ overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát, (ở lại) một đêm, có... -
前景
{ Foreground } , cảnh gần, cận cảnh, (nghĩa bóng) địa vị nổi bật { outlook } , quang cảnh, viễn cảnh, cách nhìn, quan điểm,... -
前期
{ prophase } , (sinh vật học) pha trước (phân bào) -
前机身
{ forebody } , (hàng hải) phần thân tàu phía mũi -
前染色体
{ prochromosome } , (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc -
前柱式构造
{ prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước -
前柱式的
{ prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước -
前核
{ pronucleus } /prou\'nju:kliai/, (sinh vật học) tiền nhân -
前桅
{ foremast } , (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), thuỷ thủ thường { spencer } , áo vét len ngắn -
前桅支索
{ forestay } , dây buộc buồm mũi -
前桅楼
{ foretop } , cái lầu ở cột buồm mũi -
前桅的大帆
{ foresail } , (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu) -
前桥
{ protocerebral } , thuộc hạch não trước -
前滩
{ foreshore } , bãi biển, phần đất bồi ở biển
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.