Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前期

{prophase } , (sinh vật học) pha trước (phân bào)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前机身

    { forebody } , (hàng hải) phần thân tàu phía mũi
  • 前染色体

    { prochromosome } , (sinh vật học) mầm thể nhiễm sắc
  • 前柱式构造

    { prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước
  • 前柱式的

    { prostyle } , (kiến trúc) hàng cột trước (điện thờ ở Hy lạp), (kiến trúc) có hàng cột trước
  • 前核

    { pronucleus } /prou\'nju:kliai/, (sinh vật học) tiền nhân
  • 前桅

    { foremast } , (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), thuỷ thủ thường { spencer } , áo vét len ngắn
  • 前桅支索

    { forestay } , dây buộc buồm mũi
  • 前桅楼

    { foretop } , cái lầu ở cột buồm mũi
  • 前桅的大帆

    { foresail } , (hàng hải) buồm mũi (ở mũi tàu)
  • 前桥

    { protocerebral } , thuộc hạch não trước
  • 前滩

    { foreshore } , bãi biển, phần đất bồi ở biển
  • 前灯

    { headlight } , đèn pha (ô tô, xe lửa, xe điện, tàu thuỷ...)
  • 前炉

    { forehearth } , buồng đốt trước
  • 前甲板

    { forecastle } , (hàng hải) phần trước của tàu dưới boong (cho thuỷ thủ ở), (sử học) phần boong ở mũi tàu
  • 前的

    { prevenient } , trước, (+ of) ngăn ngừa, phòng ngừa
  • 前端处理机

    { FEP } , (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor), viết tắt, (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)
  • 前端机

    { FEP } , (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor), viết tắt, (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor)
  • 前端窄

    { inswept } , thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...)
  • 前端肥大症

    { acromegaly } , (y học) bệnh to cực
  • 前精细胞

    { prespermatid } , (động vật học) tinh bào thứ cấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top