- Từ điển Trung - Việt
前的
Xem thêm các từ khác
-
前端处理机
{ FEP } , (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor), viết tắt, (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor) -
前端机
{ FEP } , (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor), viết tắt, (tin học) bộ xử lý ngoại vi (Front End Processor) -
前端窄
{ inswept } , thon đầu (cánh máy bay, đầu mũi ô tô...) -
前端肥大症
{ acromegaly } , (y học) bệnh to cực -
前精细胞
{ prespermatid } , (động vật học) tinh bào thứ cấp -
前级
{ forestage } , phần trước sân khấu -
前线
{ front } , (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ((nghĩa bóng)),... -
前缀
{ prefix } , (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu (để trước một danh từ riêng,... -
前缀的
{ prepositive } , (ngôn ngữ học) đặt trước -
前置冷却器
{ precooler } , (kỹ thuật) bộ làm nguội trước, bộ làm nguội sơ bộ -
前置机翼
{ forewing } , cánh trước (sâu bọ bốn cánh) -
前置的
{ prepositive } , (ngôn ngữ học) đặt trước -
前置级
{ prestage } , tầng đầu tiên (tên lửa) -
前置词
{ preposition } , (ngôn ngữ học) giới t { prepositive } , (ngôn ngữ học) đặt trước -
前置词的
{ prepositional } , (thuộc) giới từ; làm giới t -
前置选择
{ preselection } , sự chọn lựa trước -
前羊水
{ primitiae } , số nhiều, thu nhập đầu tiên của giáo sĩ, nước ối (khi bà mẹ sinh con), sự sơ thành -
前翅
{ proala } , (động vật học) mầm cánh -
前者的
{ former } , trước, cũ, xưa, nguyên, cái trước, người trước, vấn đề trước -
前耻骨的
{ prepubic } , (giải phẫu) thuộc xương trước mu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.