Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

前顶的

{sincipital } , (thuộc) đỉnh đầu



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 前项的

    { ditto } , như trên; cùng một thứ, cùng một loại, cái kể trên, cái như trên; cái cùng một thứ, cái cùng loại
  • 前额

    { forehead } , trán
  • 前馈

    { feedforward } , (Tech) tiến tiếp, tiếp thuận
  • 前驱

    { VAN } , (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị...
  • 前驱性的

    { premonitory } , báo trước
  • 前驱症状

    { prodrome } , sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...), (y học) triệu chứng báo trước bệnh
  • 前驱症状的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱的

    { prodromal } , báo trước; thuộc tiền triệu
  • 前驱糖尿病

    { prediabetes } , (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển
  • 前驱给药法

    { premedication } , thuốc uống để chuẩn bị đánh thuốc tê khi mổ
  • 前鳃虫

    { prosobranch } , (động vật học) phân lớp mang trước (động vật thân mềm chân bụng)
  • 前鼻骨

    { prenasal } , trước mũi
  • { falchion } , mã tấu { skewer } , cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng) { sword } , gươm,...
  • 剑兰

    { gladiolus } , cây hoa lay,ơn
  • 剑客

    { swordsman } , nhà kiếm thuật
  • 剑形的

    { ensiform } , hình gươm, hình kiếm
  • 剑术

    Mục lục 1 {fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ...
  • 剑术家

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm { swordsman } , nhà kiếm thuật
  • 剑术师

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm
  • 剑柄

    { hilt } , cán (kiếm, dao găm...), đầy đủ, hoàn toàn, tra cán (kiếm, dao găm...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top