Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{falchion } , mã tấu


{skewer } , cái xiên (để nướng thịt),(đùa cợt) gươm, kiếm, xiên (thịt để nướng)


{sword } , gươm, kiếm, (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh, (the sword) quân quyền, uy quyền, (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê, sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau, lời phán của Chúa, (xem) scale



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剑兰

    { gladiolus } , cây hoa lay,ơn
  • 剑客

    { swordsman } , nhà kiếm thuật
  • 剑形的

    { ensiform } , hình gươm, hình kiếm
  • 剑术

    Mục lục 1 {fence } , hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ...
  • 剑术家

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm { swordsman } , nhà kiếm thuật
  • 剑术师

    { fencer } , người làm hàng rào; người sửa hàng rào, người vượt rào, người đánh kiếm
  • 剑柄

    { hilt } , cán (kiếm, dao găm...), đầy đủ, hoàn toàn, tra cán (kiếm, dao găm...)
  • 剑桥的

    { Cantabrigian } , (thuộc) đại học Căm,brít, học sinh trường đại học Căm,brít; học sinh cũ trường đại học Căm,brít
  • 剑法

    { swordsmanship } , kiếm thuật, thuật đánh kiếm
  • 剑状的

    { xiphoid } , hình kiếm, (giải phẫu) mẩu ức
  • 剑状突起

    { xiphoid } , hình kiếm, (giải phẫu) mẩu ức
  • 剑状软骨

    { xiphoid } , hình kiếm, (giải phẫu) mẩu ức
  • 剑鱼

    { dorado } , (động vật học) cá nục heo
  • 剔除

    { eliminate } , loại ra, loại trừ, (sinh vật học) bài tiết, lờ đi (một phần của vấn đề), (toán học) khử, rút ra (yếu...
  • 剔骨

    { bone } , xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ...,...
  • 剖开

    { sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...),...
  • 剖开而烧烤

    { spitchcock } , cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, mổ và nướng (lươn, cá, chim...)
  • 剖明心迹

    { unbosom } , thổ lộ, bày tỏ
  • 剖析

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 剖腹

    { paunch } , dạ cỏ (của động vật nhai lại), dạ dày; bụng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), mổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top