Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

剖开

{sliver } , miếng, mảnh (gỗ), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), cắt ra từng miếng, lạng ra từng mảnh, lạng (cá) (để làm mồi câu), tước (gai, đay...) thành sợi (để xe...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 剖开而烧烤

    { spitchcock } , cá chình đã mổ và nướng; lươn đã mổ và nướng, mổ và nướng (lươn, cá, chim...)
  • 剖明心迹

    { unbosom } , thổ lộ, bày tỏ
  • 剖析

    { anatomy } , thuật mổ xẻ, khoa giải phẫu, bộ xương; xác ướp (dùng để học), (thông tục) người gầy giơ xương
  • 剖腹

    { paunch } , dạ cỏ (của động vật nhai lại), dạ dày; bụng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), mổ...
  • 剖腹手术

    { laparotomy } , (y học) thủ thuật mở bụng
  • 剖面

    { section } , sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn (một quyển sách), mặt cắt, tiết diện,...
  • 剖面图

    { cross -section } , sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu
  • { skive } , lạng mỏng, bào mỏng (da, cao su), mài mòn (mặt ngọc)
  • 剥…的壳

    { husk } , cỏ khô (của trái cây), vỏ (hạt); trấu (thóc, lúa), lá bao (ở bắp ngô), (nghĩa bóng) vỏ ngoài vô giá trị (của...
  • 剥…的皮

    { hide } , da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa),(đùa cợt) da người, không có bất cứ một dấu vết gì, để cứu lấy...
  • 剥下

    { denude } , lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá, (+ of) tước đoạt, lấy đi
  • 剥下的皮

    { peeling } , vỏ bóc ra, vỏ gọt ra
  • 剥光

    { denudation } , sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá, sự...
  • 剥光衣服

    { unrig } , (hàng hi) bỏ trang bị (tàu thuyền) đi
  • 剥制

    { stuffing } , sự nhồi, chất (để) nhồi
  • 剥制术的

    { taxidermal } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật
  • 剥制的

    { taxidermic } , (thuộc) khoa nhồi xác động vật
  • 剥削

    { exploit } , kỳ công; thành tích chói lọi[iks\'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
  • 剥削他人者

    { bloodsucker } , động vật hút máu, kẻ bóc lột
  • 剥削者

    { exploiter } , người khai thác, người khai khẩn, người bóc lột, người lợi dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top