Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

Mục lục

{hack } , búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng), đốn, đẽo, chém, chặt mạnh, (thể dục,thể thao) đá vào ống chân (ai), chém, chặt mạnh, ho khan, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường (để cưỡi; không phải ngựa thi), người làm thuê những công việc nặng nhọc; người viết văn thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xe ngựa cho thuê, (định ngữ) làm thuê, làm mướn, làm thành nhàm, thuê (ngựa), cưỡi (ngựa), cưỡi ngựa (đi thong dong), dùng ngựa thuê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh xe ngựa thuê, máng đựng thịt (cho chim ó, diều hâu), giá phơi gạch


{hag } , mụ phù thuỷ, mụ già xấu như quỷ, (động vật học) cá mút đá myxin ((cũng) hagfish), chỗ lấy (ở cánh đồng dương xỉ), chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy


{hew } , chặt, đốn, đẽo; bổ


{RIP } , con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách, vết xé dài, xé, xé toạc ra, bóc toạc ra, tạch thủng, chẻ, xẻ dọc (gỗ...), dỡ ngói (mái nhà), (+ up) gợi lại, khơi lại, rách ra, toạc ra, nứt toạc ra, chạy hết tốc lực, xé toạc ra, bóc toạc ra, xé ra, bóc ra, thốt ra, (thông tục) đừng hâm tốc độ; cứ để cho chạy hết tốc độ, đừng can thiệp vào, đừng dính vào, đừng ngăn cản, đừng cản trở, cứ để cho mọi sự trôi đi, không việc gì mà phải lo



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劈啪响

    { crackle } , tiếng tanh tách, tiếng răng rắc, tiếng lốp bốp, da rạn (đồ sứ); đồ sứ da rạn ((cũng) crackle china), kêu tanh...
  • 劈啪声

    { sputter } , sự thổi phì phì, sự thổi phù phù, sự nói lắp bắp, nói lắp bắp, xoàn xoạt, xèo xèo, thổi phì phì, thổi...
  • 劈开

    Mục lục 1 {cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách 2 {cleave...
  • 劈开的

    { cleft } , đường nứt, kẽ, khe, bị bổ ra, bị chẻ ra; nứt ra, (xem) stick, (y học) sứt hàm ếch, sứt vòm miệng
  • 劈开部

    { cleavage } , sự chẻ, sự bổ ra, (nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách, (địa lý,địa chất) tính dễ tách
  • 劈得开的

    { cleavable } , có thể chẻ, có thể bổ ra, (nghĩa bóng) có thể phân ra, có thể chia ra
  • 劈拉做响的

    { snappy } , gắt gỏng, cắn cảu, (thông tục) gay gắt, đốp chát, (thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 劈拍劈拍响

    { crepitate } , kêu răng rắc, kêu lốp đốp, kêu lép bép, phọt ra nước (sâu bọ)
  • 劈拍声

    { crepitation } , sự kêu răng rắc, sự kêu lốp đốp, sự kêu lép bép, sự phọt ra nước (sâu bọ)
  • 劈痕

    { kerf } , khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
  • 劈的

    { ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ
  • 劈的人

    { splitter } , người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ
  • { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 力劝

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 力图

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour { endeavour } , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng,...
  • 力大

    { muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
  • 力大无双的

    { Atlantean } , thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng
  • 力大无比的

    { herculean } , (thuộc) thần Ec,cun, khoẻ như Ec,cun, đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề
  • 力学

    { mechanics } , cơ học
  • 力学疗法

    { mechanotherapy } , liệu pháp vận động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top