Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

劈的

{ripping } , (từ lóng) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, (từ lóng) tuyệt, đặc biệt, cực kỳ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劈的人

    { splitter } , người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ
  • { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 力劝

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • 力图

    { endeavor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) endeavour { endeavour } , sự cố gắng, sự nỗ lực, sự rán sức, sự gắng sức, cố gắng,...
  • 力大

    { muscularity } , sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
  • 力大无双的

    { Atlantean } , thuộc hay giống Atlat (anh hùng thần thoại Hy Lạp đội cả bầu trời), lực lưỡng
  • 力大无比的

    { herculean } , (thuộc) thần Ec,cun, khoẻ như Ec,cun, đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề
  • 力学

    { mechanics } , cơ học
  • 力学疗法

    { mechanotherapy } , liệu pháp vận động
  • 力本说

    { dynamism } , (triết học) thuyết động lực
  • 力气

    { might } , sức mạnh, lực (thân thể hoặc tinh thần) { strength } , sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ; cường...
  • 力求完美者

    { perfectionist } , người theo thuyết hoàn hảo, người cầu toàn
  • 力能学

    { energetics } , năng lượng học
  • 力量

    Mục lục 1 {agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở,...
  • 力量的均等

    { equipollence } , sự bằng sức, sự ngang sức; sự tương đương (về giá trị...)
  • 力量相等的

    { equipollent } , bằng sức, ngang sức; tương đương (về giá trị...), vật bằng sức, vật ngang sức; vật tương đương (về...
  • 力量计

    { dynamometer } , cái đo lực
  • 力陈

    { urge } , sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ...
  • { persuade } , làm cho tin; thuyết phục
  • 劝告

    Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top