Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

劝告

Mục lục

{admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước, (+ of) nhắc, nhắc nhở


{admonition } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở


{advice } , lời khuyên, lời chỉ bảo, ((thường) số nhiều) tin tức, theo những tin tức cuối cùng chúng tôi nhận được, (số nhiều) (thương nghiệp) thư thông báo ((cũng) letter of advice)


{advise } , khuyên, khuyên bảo, răn bảo, (thương nghiệp) báo cho biết, hỏi ý kiến


{counsel } , sự hỏi ý kiến, sự bàn bạc, lời khuyên, lời chỉ bảo, ý định, dự định, luật sư; nhóm luật sư (trong một vụ kiện), khuyên răn, khuyên bảo, chỉ bảo


{exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy


{expostulation } , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái


{injunction } , lệnh huấn thị, (pháp lý) lệnh của toà (cấm hoặc bắt làm gì)


{recommend } , giới thiệu, tiến cử (người, vật...), làm cho người ta mến, làm cho có cảm tưởng tốt về (ai), khuyên, dặn bảo, gửi gắm, phó thác


{recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác


{suasion } , sự thuyết phục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劝告的

    Mục lục 1 {admonitory } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, cảnh cáo, nhắc nhở...
  • 劝告者

    { adviser } , người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn { advisor } , người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
  • 劝戒

    { dissuasion } , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
  • 劝戒的

    { dissuasive } , để khuyên can, để khuyên ngăn, có tính chất can gian, có tính chất can ngăn
  • 劝解得了的

    { appeasable } , có thể khuyên giải; có thể an ủi, có thể làm cho khuây, có thể làm cho nguôi, có thể làm cho dịu đi; có thể...
  • 劝诫

    { exhort } , hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...) { expostulate } , phê bình nhận xét, thân ái...
  • 劝诱

    { canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo...
  • 劝诱人

    { canvasser } , người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng
  • 劝诱改信仰

    { proselytism } , sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo, sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
  • 劝诱改宗

    { proselytize } , cho quy y, cho nhập đạo, kết nạp vào đảng
  • 劝说

    { prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy...
  • 劝说的

    { suasive } , có khả năng thuyết phục
  • 劝阻

    { discourage } , làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, (+ from) can ngăn (ai làm việc gì) { dissuade }...
  • { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 办事员

    { clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân...
  • 办事处

    { office } , sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở,...
  • 办公处

    { bureau } , cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
  • 办公室

    { office } , sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở,...
  • 办公时间

    { office hours } , giờ làm việc (của cơ quan)
  • 办公设备

    thiết bị văn phòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top