Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

劝诫

{exhort } , hô hào, cổ vũ, thúc đẩy, chủ trương, ủng hộ (sự cải cách gì...)


{expostulate } , phê bình nhận xét, thân ái vạch chỗ sai trái



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劝诱

    { canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo...
  • 劝诱人

    { canvasser } , người đi vận động bỏ phiếu (cho ai), người đi chào hàng
  • 劝诱改信仰

    { proselytism } , sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo, sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng
  • 劝诱改宗

    { proselytize } , cho quy y, cho nhập đạo, kết nạp vào đảng
  • 劝说

    { prevail } , ((thường) + against, over) thắng thế, chiếm ưu thế, thịnh hành, lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy...
  • 劝说的

    { suasive } , có khả năng thuyết phục
  • 劝阻

    { discourage } , làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, (+ from) can ngăn (ai làm việc gì) { dissuade }...
  • { do } , làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động...
  • 办事员

    { clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân...
  • 办事处

    { office } , sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở,...
  • 办公处

    { bureau } , cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
  • 办公室

    { office } , sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở,...
  • 办公时间

    { office hours } , giờ làm việc (của cơ quan)
  • 办公设备

    thiết bị văn phòng
  • 办法

    { resource } , phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí), (số nhiều) tài nguyên,...
  • 办法多

    { resourcefulness } , tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
  • 办理

    { manage } , quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay...
  • 办理人

    { transactor } , người điều đình thương lượng; người giao dịch
  • 办错

    { misconduct } , đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn...
  • { work } , sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top