Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

功课

{lesson } , bài học, lời dạy bảo, lời khuyên, lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo, dạy (môn gì), học (môn gì), quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)


{school } , đàn cá, bầy cá, hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường (toàn thể học sinh một trường), (nghĩa bóng) trường, hiện trường, giảng đường (thời Trung cổ), buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi (ở trường đại học); sự thi, môn đệ, môn sinh, (âm nhạc) sách dạy đàn, một người quân tử theo kiểu cũ, theo đòi ai, học hỏi ai, cho đi học; dạy dỗ giáo dục, rèn luyện cho vào khuôn phép



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 功过

    { desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)...
  • Mục lục 1 {add } , ((thường) + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, (+ in) kế vào, tính vào, gộp vào, (xem) fire,...
  • 加上

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 加上…前言

    { prologue } , đoạn mở đầu (giới thiệu một vở kịch...)), (nghĩa bóng) việc làm mở đầu, sự kiện mở đầu, giới thiệu...
  • 加上剑号

    { obelise } , ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ
  • 加上去

    { superimpose } , đặt lên trên cùng, để lên trên cùng, chồng lên, thêm vào
  • 加上标题

    { Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ),...
  • 加上说明

    { Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ),...
  • 加下划线

    { underline } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 加之

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { forbye } , (Ê,cốt) ngoài ra { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý...
  • 加了糖的

    { sugared } , có rắc đường, có cho đường; bọc đường
  • 加亮

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加亮区

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加仑

    { gallon } , Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)
  • 加以再热

    { recalesce } , (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại)
  • 加以浮饰

    { emboss } , chạm nổi, rập nổ, làm nổi
  • 加以类别

    { categorise } , chia loại, phân loại
  • 加以组织

    { systematise } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống { systemize } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
  • 加以绰号

    { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • 加以顶饰

    { crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top