Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加上说明

{Caption } , đầu đề (một chương mục, một bài báo...), đoạn thuyết minh, lời chú thích (trên màn ảnh, dưới hình vẽ), (pháp lý) sự bắt bớ, sự giam giữ, (pháp lý) bản chỉ dẫn kèm theo hồ sơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加下划线

    { underline } , đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə\'skɔ:/,...
  • 加之

    { additionally } , thêm nữa, ngoài ra { forbye } , (Ê,cốt) ngoài ra { boot } , to boot thêm vào đó, nữa, giày ống, ngăn để hành lý...
  • 加了糖的

    { sugared } , có rắc đường, có cho đường; bọc đường
  • 加亮

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加亮区

    { highlight } , chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (SNH) điểm nổi bật nhất, vị trí...
  • 加仑

    { gallon } , Galông (đơn vị đo lường chất lỏng bằng 4, 54 lít ở Anh, 3, 78 lít ở Mỹ)
  • 加以再热

    { recalesce } , (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại)
  • 加以浮饰

    { emboss } , chạm nổi, rập nổ, làm nổi
  • 加以类别

    { categorise } , chia loại, phân loại
  • 加以组织

    { systematise } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống { systemize } , hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
  • 加以绰号

    { surname } , tên họ, họ, đặt tên họ cho (ai), (động tính từ quá khứ) tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng
  • 加以顶饰

    { crest } , mào (gà); bờm (ngựa), chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa), chỏm mũ sắt; mũ sắt, tiêu ngữ (trên huy chương...),...
  • 加倍

    Mục lục 1 {couple } , đôi, cặp, đôi vợ chồng; cặp nam nữ (đã lấy nhau hoặc đã đính hôn); cặp nam nữ nhảy quốc tế,...
  • 加倍努力

    { double } , đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 加偏压

    { biasing } , (Tech) định thiên; tăng thiên áp
  • 加偏磁

    { biasing } , (Tech) định thiên; tăng thiên áp
  • 加光工人

    { glazer } , thợ tráng men (đồ gốm); thợ làm láng (vải, da...), thợ đánh bóng
  • 加入

    Mục lục 1 {accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia 2 {affiliation } ,...
  • 加入十字军

    { crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
  • 加入樟脑

    { camphorate } , ướp long não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top