Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加入

Mục lục

{accede } , đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng, lên (ngôi), nhậm (chức), gia nhập, tham gia


{affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)


{enrol } , tuyển (quân...), kết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...), (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án)


{join } , nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia), nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp; đổ vào (con sông), đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào, (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up), bắt đầu giao chiến, nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau, (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì), chỗ nối, điểm nối, đường nối



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加入十字军

    { crusade } , (sử học) cuộc viễn chinh chữ thập (ở Châu âu), chiến dịch; cuộc vận động lớn
  • 加入樟脑

    { camphorate } , ướp long não
  • 加入的

    { intrant } , người gia nhập, người vào (đại học...)
  • 加入维生素

    { vitaminize } , cho thêm vitamin vào (một món ăn)
  • 加入药品

    { medicate } , bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc
  • 加冕

    { coronate } , (thực vật học), (động vật học) có vành { crown } , mũ miện; vua, ngôi vua, vòng hoa, vòng lá (đội trên đầu);...
  • 加冕礼

    { coronation } , lễ lên ngôi; lễ đăng quang; lễ đội mũ lên đầu
  • 加农炮

    { cannon } , súng thần công, súng đại bác, (quân sự) pháo, hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon,bit), sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng...
  • 加刺激

    { hype } , sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu, quảng cáo thổi phồng, cường điệu
  • 加剑号

    { obelize } , ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • 加力索

    { calypso } , bài ca về một đề tài nóng bỏng (thu hút sự quan tâm của nhiều người)
  • 加劲

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 加勒比人

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加勒比语

    { carib } , người Caribê (Bắc Mỹ), tiếng Caribê
  • 加印

    { surprint } , in đè lên
  • 加厉

    { aggravation } , sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng...
  • 加压

    { forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
  • 加压力

    { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 加压力于

    { stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 加叶饰

    { foliate } , như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, trang trí (cửa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top