Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加压

{forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加压力

    { force } , thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực; sự bắt buộc, quân đội, quân lực; (số nhiều) quân, lực...
  • 加压力于

    { stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 加叶饰

    { foliate } , như lá, (thực vật học) có nhiều lá, (thực vật học) (trong từ ghép) có số lá chét đặc trưng, trang trí (cửa...
  • 加号

    { Plus } , cộng với, cộng, thêm vào, (toán học); (vật lý) dương (số...), (thương nghiệp) ở bên có của tài khoản, dấu cộng,...
  • 加味于

    { flavor } , vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, (nghĩa bóng) tăng...
  • 加哩肉汤

    { mulligatawny } , xúp cay ((cũng) mulligatawny soup), bột ca ri cay
  • 加固

    { strengthening } , sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
  • 加固物

    { reinforce } , tăng cường, củng cố; tăng viện; tăng thêm sức mạnh, cái làm cho vững chắc thêm; đại củng cố, (quân sự)...
  • 加圆顶

    { dome } , (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật)...
  • 加块状物于

    { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 加垫褥

    { cushion } , cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê, (cơ khí) hơi...
  • 加墨水

    { ink } , mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
  • 加大

    { increase } , sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • 加大马力

    { soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và...
  • 加害

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) { mischievousness...
  • 加害者

    { assaulter } , người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
  • 加宽

    { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng
  • 加密

    { encrypt } , viết lại thành mật mã { encryption } , (Tech) sự mật mã hóa
  • 加小点于

    { Dot } , của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, đứa...
  • 加尔文主义

    { Calvinism } , thuyết Can,vin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top