Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加圆顶

{dome } , (kiến trúc) vòm, mái vòm, vòm (trời, cây...), đỉnh tròn (đồi...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đầu, (kỹ thuật) cái chao, cái nắp, cái chụp, (thơ ca) lâu đài, toà nhà nguy nga, che vòm cho, làm thành hình vòm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加块状物于

    { cake } , bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, vui liên hoan, cuộc truy hoan, bán chạy như tôm tươi, sống sung túc,...
  • 加垫褥

    { cushion } , cái đệm, cái nệm, đường biên bàn bi a, cái độn tóc, (kỹ thuật) miếng đệm đầu trục, cuxinê, (cơ khí) hơi...
  • 加墨水

    { ink } , mực (để viết, in), nước mực (của con mực), đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
  • 加大

    { increase } , sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • 加大马力

    { soup } , xúp, canh; cháo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) Nitroglyxerin, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trời mây mù dày đặc và...
  • 加害

    { inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...) { mischievousness...
  • 加害者

    { assaulter } , người tấn công, (pháp lý) kẻ hành hung, (nói trại) kẻ hiếp dâm, kẻ cưỡng dâm
  • 加宽

    { widen } , làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trưng, rộng ra, mở ra, (nghĩa bóng) lan rộng
  • 加密

    { encrypt } , viết lại thành mật mã { encryption } , (Tech) sự mật mã hóa
  • 加小点于

    { Dot } , của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu chấm (trên chữ i, j...); dấu chấm câu, (âm nhạc) chấm, đứa...
  • 加尔文主义

    { Calvinism } , thuyết Can,vin
  • 加尔文教徒

    { Calvinist } , người theo thuyết Can,vin, theo thuyết Can,vin
  • 加尔文教派

    { Calvinism } , thuyết Can,vin
  • 加工

    Mục lục 1 {Finish } , sự kết thúc, sự kết liễu; phần cuối, phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự...
  • 加工业者

    { processer } , người chế biến, người gia công
  • 加工处理

    { cure } , cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì......
  • 加座

    { pedestal } , bệ, đôn, đặt lên bệ, đặt lên đôn
  • 加强

    Mục lục 1 {beef } , thịt bò, (thường) số nhiều bò thịt (để giết ăn thịt), sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người),...
  • 加强器

    { intensive } , mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều,...
  • 加强显影

    { forcing } , sự bắt buộc, sự cưỡng, sự thúc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top