Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加拿大人

{Canadian } , (thuộc) Ca,na,đa, người Ca,na,đa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加拿大人的

    { Canadian } , (thuộc) Ca,na,đa, người Ca,na,đa
  • 加拿大的

    { Canadian } , (thuộc) Ca,na,đa, người Ca,na,đa
  • 加插入语于

    { parenthesize } , đặt trong ngoặc đơn
  • 加数

    { addend } , (Tech) số hạng (của tổng), số cộng { augend } , (Tech) toán tố thứ nhất (toán cộng); số bị cộng; số hạng thứ...
  • 加映短片

    { short subject } , phim ngắn, phim phụ ((thường) chiếu kèm với phim chính)
  • 加暖

    { warming } , sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm, (từ lóng) trận đòn, trận roi, làm cho ấm; ấm
  • 加权的

    { weighted } , có trọng lượng
  • 加条纹

    { streak } , đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn, (thông tục)...
  • 加枷锁

    { shackle } , cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại,...
  • 加标点

    { punctuate } , chấm, đánh dấu chấm (câu...), (nghĩa bóng) lúc lúc lại ngắt quãng (bài nói...), nhấn mạnh, đánh dấu chấm;...
  • 加桎梏

    { shackle } , cái cùm, cái còng, (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế, cái sứ cách điện, cùm lại, xích lại,...
  • 加氟

    { fluoridize } , cho florua vào nước để ngừa sâu răng
  • 加氟作用

    { fluoridation } , sự cho florua vào nước để ngừa sâu răng
  • 加氢

    { hydrogenation } , sự hyddrô hoá
  • 加水分解

    { hydrolysis } , (hoá học) sự thuỷ phân
  • 加油

    { cheer } , sự vui vẻ, sự khoái trá, sự cổ vũ, sự khuyến khích, sự hoan hô; tiêng hoan hô, đồ ăn ngon, món ăn thịnh soạn,...
  • 加油于

    { oil } , dầu, (số nhiều) tranh sơn dầu, (thông tục) sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập (làm việc), (xem)...
  • 加油器

    { greaser } , người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) cái tra dần mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người...
  • 加油机

    { tanker } , tàu chở dầu, xe chở sữa, máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
  • 加油的人

    { greaser } , người tra mỡ (vào máy), (kỹ thuật) cái tra dần mỡ, (hàng hải) người đốt lò (ở tàu thuỷ), (từ lóng) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top