Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

加长

{lengthen } , làm dài ra, kéo dài ra, dài ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 加闰日

    { embolism } , (y học) sự tắc mạch
  • 加障碍于

    { handicap } , cuộc thi có chấp (đẻ cho hai bên cân sức), điều chấp (trong một cuộc thi), (nghĩa bóng) sự cản trở; điều...
  • 加饰边于

    { fringe } , tua (khăn quàng cổ, thảm), tóc cắt ngang trán (đàn bà), ven rìa (rừng...); mép, (vật lý) vân, râu chòm (dưới cằm),...
  • 加香料

    { spice } , đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà (câu chuyện...), hơi hướng, vẻ; một chút, một ít, cho gia vị (vào thức ăn),...
  • 务农

    { farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,...
  • 务必

    { needs } 5ẸẪÌYẽĂ6he must go5 ẽẸẪẢễ,î ẽ̃,\"Ế̃,,îẩƯ6(he must + go away just when I wanted him5ẰựẸẪÓ& ẽ,Ẳ đyểu...
  • 劣学生

    { dunce } , người tối dạ, người ngu độn, mũ lừa (bằng giấy đội vào đầu những học sinh học dốt)
  • 劣根性

    { scoundrelism } , hành vi scoundrel
  • 劣犬

    { tyke } , con chó cà tàng (chó loại xấu), người hèn hạ; đồ vô lại
  • 劣生学

    { cacogenics } , sự nghiên cứu thoái hoá về giống { dysgenics } , khoa nghiên cứu thoái hoá giống
  • 劣画

    { daub } , lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn,...
  • 劣的

    { bad } , xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu,...
  • 劣等

    { coarseness } , sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu { inferiority } , vị trí ở dưới, vị trí thấp...
  • 劣等的

    { one -horse } ,horsed) /\'wʌn\'hɔ:st/, một ngựa, do một ngựa kéo, (từ lóng) nghèo nàn, tình trạng bị nghèo nàn; tầm thường,...
  • 劣等纸

    { retree } , giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất
  • 劣等诗人

    { poetaster } , nhà thơ xoàng
  • 劣货

    { bastard } , hoang (đẻ hoang), giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, con hoang, vật pha tạp, vật lai, đường...
  • 劣质的

    { tinpot } , kém, không có giá trị
  • 劣质酒

    { blue ruin } , rượu tồi, rượu gắt
  • 劣质酒精

    { faints } , nước đầu; nước cuối (lấy ra khi nấu rượu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top