Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动产

Mục lục

{chattel } , động sản, là vật sở hữu của (nói về người nô lệ), chế đọ chiếm hữu nô lệ, tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây


{chose } , chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là


{movable } , di động, tính có thể di chuyển


{moveable } , di động, tính có thể di chuyển


{personalty } , <PHáP> động sản



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动产的

    { movable } , di động, tính có thể di chuyển { moveable } , di động, tính có thể di chuyển
  • 动人地

    { attractively } , hấp dẫn, lôi cuốn { engagingly } , hấp dẫn, thú vị { winningly } , hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
  • 动人的

    Mục lục 1 {affecting } , làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng 2 {appealing } , van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm,...
  • 动作

    Mục lục 1 {act } , hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc,...
  • 动作学

    { kinesics } , sự nghiên cứu ý nghĩa của cử chỉ
  • 动作的

    { operant } , có hiệu lực, có thể quan sát được / đo được { operative } , có tác dụng, có hiệu lực, thực hành, thực tế,...
  • 动作研究

    { motion study } , sự nghiên cứu các động tác (để hợp lý hoá sản xuất) ((cũng) time anh motion_study)
  • 动作缓慢的

    { slow -moving } , chuyển động chậm; tiến triển chậm, bán ra chậm (hàng hoá...)
  • 动作迟钝的

    { heavy -footed } , nặng nề chậm chạp
  • 动关节

    { diarthrosis } , số nhiều diarthroses, khớp động
  • 动力

    Mục lục 1 {agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở,...
  • 动力化

    { motorization } , sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào
  • 动力学

    { dynamics } , động lực học { kinetics } , động học
  • 动力学的

    { kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học
  • 动力测定法

    { dynamometry } , phép đo lực
  • 动力的

    { dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động...
  • 动力装置

    { powerplant } , nhà máy điện
  • 动力计

    { dynamometer } , cái đo lực
  • 动名词

    { gerund } , (ngôn ngữ học) động danh từ
  • 动名词的

    { gerundial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top