- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
动作迟钝的
{ heavy -footed } , nặng nề chậm chạp -
动关节
{ diarthrosis } , số nhiều diarthroses, khớp động -
动力
Mục lục 1 {agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở,... -
动力化
{ motorization } , sự cơ giới hoá, sự lắp động cơ (mô tơ) vào -
动力学
{ dynamics } , động lực học { kinetics } , động học -
动力学的
{ kinetic } , (thuộc) động lực; do động lực, (thuộc) động lực học -
动力测定法
{ dynamometry } , phép đo lực -
动力的
{ dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động... -
动力装置
{ powerplant } , nhà máy điện -
动力计
{ dynamometer } , cái đo lực -
动名词
{ gerund } , (ngôn ngữ học) động danh từ -
动名词的
{ gerundial } , (ngôn ngữ học) (thuộc) động danh từ; như động danh từ; dùng như động danh từ -
动向
{ pulse } , hột đỗ đậu, (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc)... -
动员
{ mobilise } , huy động, động viên { mobilization } , sự huy động, sự động viên { mobilize } , huy động, động viên -
动员发言
{ pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ -
动员日
{ m -day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày động viên đầu tiên -
动员解除
{ demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên -
动因
{ agent } , người đại lý, ((thường) số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân, người làm công tác phát hành;... -
动形词的
{ gerundival } , (ngôn ngữ) xem gerundial -
动态
{ dynamic } , (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, động...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.