Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

动物地理学

{zoogeography } , địa lý động vật



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 动物学

    { zoology } , động vật học
  • 动物学地

    { zoologically } , về phương diện động vật học
  • 动物学家

    { zoologist } , nhà động vật học
  • 动物学的

    { zoological } , (thuộc) động vật học
  • 动物展览

    { menagerie } , bầy thú (của một gánh xiếc)
  • 动物形像的

    { zoomorphic } , (thuộc) biến thái động vật, có biến thái động vật
  • 动物心理学

    { zoopsychology } , tâm lý học động vật
  • 动物志学

    { zoography } , động vật học miêu tả
  • 动物志的

    { faunal } , (thuộc) hệ động vật (của một vùng) { faunistic } , (thuộc) việc nghiên cứu hệ động vật
  • 动物性

    { animality } , tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật
  • 动物生成的

    { zoogenic } , Cách viết khác : zoogenous
  • 动物画家

    { animalist } , kẻ cho thuyết người là thú, hoạ sĩ động vật
  • 动物界

    { animality } , tính động vật, tính thú, giới động vật, loài động vật
  • 动物病

    { zoonosis } , số nhiều là zoonoses, bất cứ căn bệnh nào có thể lây từ thú sang người
  • 动物的

    { zoic } , (địa lý,địa chất) có hoá thạch (đá, đất)
  • 动物群

    { fauna } , hệ động vật, danh sách động vật, động vật chí
  • 动物胶

    { gelatin } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin { gelatine } , Gelatin, chất nổ nitroglyxerin
  • 动物脂

    { tallow } , mỡ (để làm nến, làm xà phòng...), bôi mỡ, trét mỡ, vỗ béo
  • 动物般生活

    { animalism } , hoạt động của động vật; tính động vật, tính thú, nhục dục, nhục cảm, thuyết người là thú
  • 动物行动学

    { ethology } , phong tục học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top