Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{kalpa } , kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 劫持

    { highjack } , chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu), bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách,...
  • 劫持犯

    { hijacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)
  • 劫掠

    { foray } , sự cướp phá, sự đánh phá, sự đốt phá, sự đột nhập, cướp phá, đánh phá, đốt phá, đột nhập { maraud }...
  • 劫机

    { highjacking } , vụ cướp máy bay, vụ bắt cóc máy bay, vụ không tặc
  • 劫盗

    { highjacker } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ chuyên chặn xe cộ để ăn cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu)...
  • 劲化

    { stiffening } , chất hồ cứng
  • 劳动

    Mục lục 1 {labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng...
  • 劳动力

    { labour force } , lực lượng lao động (của một xí nghiệp, một vùng...)
  • 劳动力市场

    { labour market } , (Econ) Thị trường lao động.+ Một thị trường lao động bao gồm các hoạt động thuê và cung ứng lao động...
  • 劳动妇女

    { workwoman } , nữ công nhân
  • 劳动的

    { labouring } , cần lao, lao động, cực nhọc { working } , sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men (rượu, bia), (kỹ...
  • 劳动者

    { labourer } , người lao động chân tay, lao công { toiler } , người lao động, người làm việc vất vả và cực nhọc
  • 劳动节

    { labor day } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lao động (ngày thứ hai đầu tiên của tháng chín)
  • 劳工

    { labor } , lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những...
  • 劳工们

    { workpeople } , tầng lớp công nhân, những người lao động
  • 劳心工作

    { brainwork } , công việc trí óc; lao động trí óc
  • 劳心的人

    { brainworker } , người làm việc bằng trí óc nhiều hơn là bằng chân tay; người lao động trí óc
  • 劳心的工作

    { headwork } , công việc trí óc
  • 劳碌命的

    { worrisome } , gây ra lo lắng, gây ra rắc rối, làm phiền
  • 劳苦

    { moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top