Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

医师的

{galenic } , (thuộc) y lý của Galen, bằng các loại cây cỏ (thuốc)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 医得好的

    { curable } , chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
  • 医治者

    { healer } , người chữa bệnh
  • 医生

    { croaker } , kẻ báo điềm gỡ, người hay càu nhàu; người bi quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ { doctor } , bác sĩ y...
  • 医用电烙器

    { galvanocautery } , (y học) sự đốt điện
  • 医疗保险

    { medicare } , chương trình của chính phủ Mỹ về việc chăm sóc người già trên 65 tuổi
  • 医药

    { curative } , trị bệnh, chữa bệnh, thuốc (chữa mắt) { medicament } , (thuộc) dược phẩm { medication } , sự bốc thuốc, sự...
  • 医院

    { hospital } , bệnh viện, nhà thương, tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng), trường Crai,xơ...
  • 医院制度

    { hospitalism } , hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường là kém), bệnh do nằm bệnh viện
  • 医院收容

    { hospitalization } , sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện
  • { plaque } , tấm, bản (bằng đồng, sứ...), thẻ, bài (bằng ngà... ghi chức tước...), (y học) mảng (phát ban...) { tablet } , tấm,...
  • 匾额

    { stele } , bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
  • 匿名

    { anonymity } , tình trạng giấu tên; tình trạng nặc danh { cryptonym } , tên ẩn giấu { pseudonym } , biệt hiệu, bút danh
  • 匿名的

    Mục lục 1 {faceless } , vô danh, không có cá tính 2 {incognito } , người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi...
  • 匿名者

    { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh { incognito } , người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi...
  • 匿身处

    { stowaway } , người đi tàu thuỷ lậu vé
  • { deca } , (Tech) mười, thập, deca { ten } , mười, chục, số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),...
  • 十一

    { eleven } , mười một, số mười một, đội mười một người, (the Eleven) mười một đồ đệ của Chúa Giê,xu (trừ Giu,đa)
  • 十一月

    { Nov } , tháng mười một (November), viết tắt, tháng mười một (November) { november } , tháng mười một
  • 十一角形

    { hendecagon } , (toán học) hình mười một cạnh
  • 十一边形

    { undecagon } , (toán học) hình mười một cạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top