Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

升高的

{elevatory } , (kỹ thuật) nâng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 午前

    { ante meridiem } , (viết tắt) a.m. về buổi sáng, trước ngọ { forenoon } , buổi sáng (trước 12 giờ)
  • 午后

    { afternoon } , buổi chiều
  • 午后茶会

    { pink tea } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)
  • 午夜

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午夜的

    { midnight } , nửa đêm, mười hai giờ đêm
  • 午宴

    { luncheon } , tiệc trưa
  • 午湖节

    { Maying } , việc tổ chức Ngày quốc tế lao động
  • 午睡

    { siesta } , giấc ngủ trưa
  • 午觉

    { lie -down } , sự ngả lưng
  • 午餐

    { lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa { nooning } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 午餐时间

    { lunchtime } , giờ ăn trưa
  • 午餐的食品

    { lunch } , bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ trước cơm trưa, dọn bữa ăn trưa cho, dự bữa ăn trưa
  • { semi } , (THGT) nhà chung tường
  • 半乳糖

    { galactose } , (hoá học) galactoze
  • 半人马座

    { centaur } , quái vật đầu người, mình ngựa, người ngựa (thần thoại Hy lạp), (nghĩa bóng) người cưỡi ngựa giỏi, (Centaur)...
  • 半价

    { half -price } , nửa giá tiền, nửa tiền, nửa giá tiền
  • 半位元组

    { nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm...
  • 半便士

    { bawbee } , (Ê,cốt) đồng trinh
  • 半便士之值

    { halfpenny } , đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh), (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ Mỹ,nghĩa...
  • 半便士铜币

    { halfpenny } , đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh), (số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ Mỹ,nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top