Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

协调人

{moderator } , người điều tiết, máy điều tiết, người hoà giải, người làm trung gian, giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc,phớt), (tôn giáo) chủ tịch giáo hội



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 协调的

    { harmonious } , hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, (âm nhạc) du dương, êm tai; hoà âm { together } , cùng, cùng với, cùng...
  • 协调者

    { coordinator } , (Tech) điều hợp viên
  • 协道的

    { miscreant } , vô lại, ti tiện, đê tiện, (từ cổ,nghĩa cổ) tà giáo, không tín ngưỡng, kẻ vô lại, kẻ ti tiện, kẻ đê...
  • 卑下的

    { humble } , khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn (cấp bậc, địa vị xã hôi, thành phần), xoàng xĩnh, tầm...
  • 卑俗化

    { vulgarization } , sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá
  • 卑俗地

    { profanely } , (thuộc ngữ) ngoại đạo, trần tục, xúc phạm; làm ô uế, tục tựu, thiếu tôn kính; báng bổ (thần thánh)
  • 卑俗滑稽的

    { rabelaisian } , đầy giọng hài hước tục tựu (theo phong cách của nhà văn Pháp Rabelais)
  • 卑劣

    { littleness } , sự nhỏ bé, tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện
  • 卑劣地

    { despicably } , đáng khinh, đáng chê { meanly } , hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn
  • 卑劣的

    Mục lục 1 {bestial } , (thuộc) súc vật, có tính súc vật, cục súc, độc ác, dã man, đầy thú tính, dâm đãng, đồi truỵ 2...
  • 卑屈

    { abjectness } , sự hèn hạ, sự thấp hèn, sự đê tiện, sự đáng khinh, sự khốn khổ, sự khốn nạn { servility } , thân phận...
  • 卑屈地

    { abjectly } , hèn hạ, đê tiện, khốn khổ, khốn nạn
  • 卑屈的

    { servile } , (thuộc) người nô lệ; như người nô lệ, nô lệ, hoàn toàn lệ thuộc; hèn hạ, đê tiện
  • 卑微

    { lowliness } , tính chất tầm thường, tính ti tiện, tính hèn mọn, lòng khiêm tốn; tính nhún nhường, khiêm nhượng
  • 卑微的

    { low -down } , (LóNG) ti tiện, đáng khinh, hèn mạt, đê tiện, (Mỹ)(LóNG) sự thật (của một việc gì...) { menial } , (thuộc)...
  • 卑微的人

    { hangdog } , người ti tiện, người đê tiện, người lén lút hèn hạ, xấu hổ, hổ thẹn, ti tiện, đê tiện, lén lút hèn hạ
  • 卑怯

    { yellow streak } , sự nhút nhát, sự nhát gan
  • 卑怯的

    { cowardly } , nhát gan, nhút nhát; hèn nhát
  • 卑恭屈节者

    { groveller } , kẻ khom lưng uốn gối, kẻ liếm gót
  • 卑贱

    { beggarliness } , tình trạng nghèo nàn cơ cực, sự dốt nát thảm hại, sự ti tiện, sự đê tiện { humbleness } , tính khiêm tốn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top