Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单位模

{unimodular } , (đại số) đơn môđula



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单位模的

    { unimodular } , (đại số) đơn môđula
  • 单位的

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 单作

    { monoculture } , sự độc canh
  • 单倍体

    { haploid } , đơn bội, thể đơn bội
  • 单倍体植株

    { haplobiont } , sinh vật đơn bội
  • 单倍体的

    { haploid } , đơn bội, thể đơn bội
  • 单倍性

    { haploidy } , (sinh học) tính đơn bội
  • 单倍的

    { haploid } , đơn bội, thể đơn bội
  • 单值化

    { uniformization } , (giải tích) sự đơn trị hoá, sự làm đều, u. of analytic function sự đơn trị hoá một hàm giải tích
  • 单倾斜面的

    { lean -to } , nhà chái; mái che, dựa vào tường
  • 单元

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 单元体

    { haplont } , (sinh học) thể đơn bội
  • 单元的

    { unit } , một, một cái, đơn vị
  • 单元论

    { monadism } , (triết học) thuyết đơn t
  • 单元音

    { monophthong } , nguyên âm đơn
  • 单击

    { click } , tiếng lách cách, (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa), tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa),...
  • 单切面

    { uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện
  • 单列的

    { uniseriate } , một dãy
  • 单动式的

    { single -acting } , (kỹ thuật) một chiều
  • 单只的

    { odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top