Xem thêm các từ khác
-
单峰骆驼
{ dromedary } , (động vật học) lạc đà một bướu -
单平面
{ uniplanar } , nằm trên cùng một mặt phẳng, đơn diện -
单座飞机
{ single -seater } , ô tô một chỗ ngồi; máy bay một chỗ ngồi -
单弦琴
{ monochord } , (âm nhạc) đàn một dây, đàn bầu -
单形的
{ monomorphic } , đơn cấu, đơn ánh -
单性核配
{ parthenogamy } , (sinh vật học) sự tiếp hợp nhân đơn tính -
单性生殖
{ autogeny } , (sinh vật học) sự tự sinh { parthenogenesis } , (sinh vật học) sự sinh sản đơn tính { parthenogenetic } , (sinh vật... -
单性的
{ unisexual } , (thực vật học) đơn tính -
单性结实
{ parthenocarpy } , (thực vật học) tính tạo quả không hạt -
单成因的
{ monogenic } , đơn diễn -
单房的
{ unilocular } , (thực vật học) một ô -
单排的
{ uniserial } , một dãy -
单排钮扣的
{ single -breasted } , một hàng khuy (áo) -
单数
{ does } , làm, thực hiện -
单数的
{ odd } , (the odd) (thể dục,thể thao) cú đánh thêm (chơi gôn), lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh... -
单斜的
{ monoclinal } , (địa lý,ddịa chất) đơn nghiêng -
单斜脊
{ cuesta } , ngọn đồi một bên thoai thoải một bên dốc -
单方面
{ unilateral } , ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương -
单极的
{ unipolar } , một cực, đơn cực -
单核的
{ uninuclear } , đơn nhân (tế bào)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.