Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

单纤维的

{filamentary } , làm bằng sợi nhỏ, làm bằng tơ, như sợi nhỏ, như tơ, có sợi nhỏ, có tơ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 单纯

    { simplicity } , tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng; tính hồn nhiên, tính dễ hiểu, tính dễ làm, tính ngu dại,...
  • 单纯化

    { simplification } , sự đơn giản hoá, sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm
  • 单纯化主义

    { simplism } , sự làm ra vẻ giản dị, sự làm ra vẻ mộc mạc; sự làm ra vẻ hồn nhiên
  • 单纯的

    Mục lục 1 {innocent } , vô tội; không có tội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại,...
  • 单线的

    { single -track } , có một đường ray, hẹp hòi, thiển cận
  • 单细胞生物

    { monad } , (triết học) đơn t
  • 单细胞的

    { one -celled } , như unicellular { unicellular } , (sinh vật học) đơn bào
  • 单翼机

    { monoplane } , máy bay một lớp cánh
  • 单脚跳

    { hop } , (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, ướp hublông (rượu bia), hái hublông, bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò;...
  • 单色

    { monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu
  • 单色版

    { autotype } , bản sao đúng, thuật in ảnh, sao đúng, in ảnh
  • 单色画

    { monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu
  • 单色画法

    { monochrome } , (như) monochromatic, bức hoạ một màu, tranh một màu
  • 单色的

    { concolorous } , (sinh vật học) đồng màu { monochromatic } , đơn sắc, một màu ((cũng) monochrome) { monochrome } , (như) monochromatic,...
  • 单行车道

    { lane } , đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố), khoảng giữa hàng người, đường quy định cho...
  • 单行道的

    { one -way } , chỉ một chiều (cho phép di chuyển)
  • 单衬衣

    { singlet } , áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh
  • 单调

    Mục lục 1 {humdrum } , nhàm, chán, buồn tẻ, sự nhàm, sự buồn tẻ, tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn...
  • 单调乏味的

    { plodding } , đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
  • 单调地唱

    { singsong } , giọng đều đều, giọng ê a; nhịp đều đều, buổi hoà nhạc không chuyên; buổi ca hát tập thể, đều đều,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top