Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

占优势的

{ascendant } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực, ưu thế; uy thế, uy lực, ông bà tổ tiên, lá số tử vi, (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)


{ascendent } , đang lên, (thiên văn học) đang lên đến thiên đình; đang lên đến (hành tinh), có ưu thế; có uy thế, có uy lực, ưu thế; uy thế, uy lực, ông bà tổ tiên, lá số tử vi, (thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)


{dominant } , át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, (số nhiều) trội (đặc tính trong di truyền), (âm nhạc) âm át, (sinh vật học) tính trội (trong di truyền)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 占位符

    { Placeholder } , giữ chỗ
  • 占兆

    { augury } , thuật xem điềm mà bói, điềm, triệu, linh cảm, lời đoán trước
  • 占兆官

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占先

    { anticipate } , dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước,...
  • 占先一步

    { forestall } , chận trước, đón đầu, đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ
  • 占卜

    Mục lục 1 {augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước 2 {augury } , thuật xem điềm...
  • 占卜师

    { augur } , (từ cổ,nghĩa cổ) thầy bói, tiên đoán, bói, báo trước, là điềm báo trước
  • 占卜板

    { ouija } , bảng chữ để xin thẻ thánh, bảng thẻ ((cũng) ouija board)
  • 占卜者

    { prognosticator } , thầy bói, thấy đoán triệu { soothsayer } , thầy bói
  • 占卦的

    { diviner } , người đoán, người tiên đoán, người bói
  • 占据

    { inhabit } , ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) { occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm...
  • 占据…之间

    { interspace } , khoảng trống ở giữa; khoảng thời gian ở giữa, lấp khoảng trống ở giữa, để một khoảng trống ở giữa
  • 占星学

    { astrology } , thuật chiêm tinh
  • 占星学的

    { astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占星家

    { astrologer } , nhà chiêm tinh { magus } , thầy pháp
  • 占星师

    { stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm...
  • 占星术

    { astrology } , thuật chiêm tinh { horoscope } , sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 占星术的

    { astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占星的

    { astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh { astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占有

    Mục lục 1 {Hold } , khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top