Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

占星师

{stargazer } , (động vật học) cá sao Nhật, người nghiên cứu các ngôi sao với tư cách là nhà thiên văn học hoặc nhà chiêm tinh học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 占星术

    { astrology } , thuật chiêm tinh { horoscope } , sự đoán số tử vi, lá số tử vi
  • 占星术的

    { astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占星的

    { astrologic } , (thuộc) thuật chiêm tinh { astrological } , (thuộc) thuật chiêm tinh
  • 占有

    Mục lục 1 {Hold } , khoang (của tàu thuỷ), sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu,...
  • 占有地

    { seisin } , (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn { seizin...
  • 占有物

    { seisin } , (pháp lý) quyền sở hữu đất vĩnh viễn, sự nhận quyền sở hữu đất vĩnh viễn, đất sở hữu vĩnh viễn { seizin...
  • 占有的

    { possessive } , sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, khư khư giữ của, khư khư giữ lấy cho riêng mình,...
  • 占有者

    { occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...)
  • 占用

    { intrude } , ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến,...
  • 占线信号

    { busy signal } , (Tech) tín hiệu báo bận
  • 占领

    Mục lục 1 {occupancy } , sự chiếm đóng, sự chiếm giữ, thời gian chiếm đóng 2 {occupation } , sự chiếm, sự giữ, sự chiếm...
  • 占领的

    { occupational } , (thuộc) nghề nghiệp
  • 占领者

    { occupant } , người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà), hành khách (trong xe, tàu...)
  • { californium } , (hoá học) califoni
  • 卡住

    { lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng),...
  • 卡其色

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡其色军服

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki { suntan } , sự rám nắng
  • 卡其色的

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡子

    { escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
  • 卡宾枪

    { carbine } , súng cacbin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top