Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卡住

{lock } , món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, khoá (cửa tủ...), nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt (thế võ), chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc), đi qua cửa cổng (tàu...), (quân sự) bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卡其色

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡其色军服

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki { suntan } , sự rám nắng
  • 卡其色的

    { khaki } , có màu kaki, vải kaki
  • 卡子

    { escapement } , lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát
  • 卡宾枪

    { carbine } , súng cacbin
  • 卡带

    { cassette } , (Tech) hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
  • 卡托巴葡萄

    { catawba } , người Catauba (da đỏ châu Mỹ), tiếng Catauba, rượu Catauba
  • 卡拉伯恩风

    { carabine } , súng cacbin
  • 卡拜尔人

    { Kabyle } , người Cabailơ Hồi giáo ở Bắc Phi, thuộc bờ biển phía đông Angiê, ngôn ngữ Cabailơ, thuộc họ ngôn ngữ á Phi
  • 卡搭作响

    { chatter } , tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít (chim); tiếng róc rách (suối), sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm (người), tiếng...
  • 卡搭声

    { clatter } , tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào; tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên;...
  • 卡片

    { card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi bài, chương trình (cuộc đua...), bản yết...
  • 卡片索引

    { card index } , (Tech) chỉ mục phiếu
  • 卡珊德拉

    { Cassandra } , người báo trước tai hoạ, người không ai nghe những lời cảnh báo đúng đắn
  • 卡盘

    { chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,...
  • 卡答卡答的

    { rattling } , kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất nhanh, rất mạnh, (THGT) (thường + good) rất
  • 卡路里的

    { caloric } , (thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
  • 卡车

    { lorry } , xe tải ((cũng) motor lorry), (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui), đi bằng xe tải; vận chuyển bằng xe tải...
  • 卡车司机

    { truckman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trồng rau (để bán), người kéo xe ba gác, người lái xe tải
  • 卡车搬运

    { truckage } , sự chở bằng xe ba gác, sự chở bằng xe tải, sự chở bằng toa chở hàng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top