Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

印花法

{decal } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hình vẽ trên giấy trong để can lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印花税

    { stamp duty } , (Econ) Thuế tem .+ Một loại thuế cũ lần đầu tiên áp dụng ở Anh năm 1694. Nhiều loại giấy tờ pháp lý và...
  • 印花经纱

    { jaspe } , màu sắc khác nhau; lốm đốm; lấm chấm; có vân đốm
  • 印记

    Mục lục 1 {impress } , sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu...
  • 印记号

    { imprint } , dấu vết, vết in, vết hằn, ảnh hưởng sâu sắc, phần ghi của nhà xuất bản (tên nhà xuất bản, ngày xuất bản,...
  • 印象

    { effect } , kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng; ấn tượng, mục đích, ý định, (số nhiều)...
  • 印象主义

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象主义的

    { impressionist } , (nghệ thuật) người theo trường phái ấn tượng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nhại các nhân vật nổi tiếng...
  • 印象批评

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派

    { impressionism } , chủ nghĩa ấn tượng, trường phái ấn tượng
  • 印象派的

    { impressionistic } , (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng
  • 印象淡薄的

    { unimpressive } , không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
  • 印象的

    { impressional } , (thuộc) ấn tượng
  • 印迹

    { print } , chữ in, sự in ra, dấu in; vết; dấu, ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra, vải hoa in, bằng vải hoa in, (từ...
  • 印迹作用

    { imprinting } , quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
  • 印错

    { misprint } , lỗi in, in sai
  • 危及

    { endanger } , gây nguy hiểm
  • 危害

    Mục lục 1 {compromise } , sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp 2 {disserve } , làm hại,...
  • 危害性

    { perniciousness } , tính độc hại, tính nguy hại
  • 危岩

    { crag } , núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo
  • 危急

    { impendence } , tình trạng sắp xảy đến, tình trạng sắp xảy đến trước mắt { impendency } , tình trạng sắp xảy đến, tình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top