Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

即兴演奏

{extemporize } , ứng khẩu, làm tuỳ ứng, ứng khẩu


{voluntary } , tự ý, tự nguyện, tự giác, tự ý chọn (đề tài), (quân sự) tình nguyện, (sinh vật học) tự ý, chủ động, (pháp lý) tự nguyện, vui lòng cho không; cố ý, đề tài tự ý chọn (trong kỳ thi), (tôn giáo) người chủ trương dân lập (chủ trương nhà thờ và trường học phải độc lập đối với nhà nước và dựa vào sự đóng góp của dân), (tôn giáo) khúc nhạc giải lao (những lúc ngừng hành lễ), sự tuyển quân dựa trên cơ sở tình nguyện



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 即兴的

    { improvisational } , thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác, thuộc khúc ứng tấu
  • 即兴而作

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
  • 即兴讲演

    { ad -lib } , (thông tục) ứng khẩu, cương, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói thêm, cương thêm (lời không có trong bản kịch);...
  • 即兴诗人

    { improvisator } , người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
  • 即兴重复段

    { RIFF } , đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian
  • 即刻

    { instanter } , (thường)(đùa cợt) lập tức, tức thời, ngay { swiftly } , nhanh; nhanh chóng, ngay lập tức
  • 即刻的

    { immediateness } , sự trực tiếp, sự lập tức, sự tức thì, sự gần gũi { sudden } , thình lình, đột ngột, of (on) a sudden bất...
  • 即刻答应

    { riposte } , (thể dục,thể thao) miếng đánh trả lại, cú phản công, lời câi lại, lời đối đáp lại, (thể dục,thể thao)...
  • 即将到来的

    { come } , đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra,...
  • 即将来临的

    { forthcoming } , sắp đến, sắp rời, sắp xuất bản (sách), sãn sàng (khi cần) { imminent } , sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi {...
  • 即将来到的

    { this } , này, cái này, điều này, việc này, thế này, bây giờ, hiện nay, lúc này, như thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc...
  • 即席

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng { impromptu } , bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu), (âm...
  • 即席之作

    { extempore } , ứng khẩu, tuỳ ứng
  • 即席伴奏

    { vamp } , mũi giày, miếng vá (để làm cho có vẻ mới), (âm nhạc) phần đệm ứng tác, làm lại mũi (giày), thay mũi mới (vào...
  • 即席伴奏者

    { vamper } , người vá víu chắp vá, (âm nhạc) người đệm nhạc ứng tác
  • 即席作成

    { extemporization } , sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng, bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng
  • 即席写作

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即席创作

    { improvisation } , sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng
  • 即席即兴

    { improvise } , ứng khẩu, cương (trên sân khấu...), làm ứng biến, làm ngay được
  • 即席地

    { offhand } , (về cách ứng xử, lời nói) quá tự nhiên, lấc cấc; không khách sáo; thoải mái, không suy nghĩ trước, ngay tức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top