Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

卷发

Mục lục

{crimp } , sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh xe, dụ dỗ (ai) đi lính; dụ dỗ (ai) đi làm tàu, gấp nếp (tờ giấy), ép thành nếp; uốn quăn, uốn làn sóng (tóc, miếng tôn, , ,), rạch khía (lên miếng thịt tươi hay miếng cá tươi)


{curl } , món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)


{frizzle } , tóc quăn, tóc uốn, uốn (tóc) thành búp, uốn thành búp (tóc), rán xèo xèo


{ringlet } , món tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ


{tress } , bím tóc, bộc tóc (đàn bà)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卷发夹子

    { curler } , dụng cụ cuộn tóc
  • 卷发的人

    { curler } , dụng cụ cuộn tóc
  • 卷合

    { intervolve } , cuốn vào với nhau
  • 卷头插画

    { frontispiece } , (ngành in) tranh đầu sách, (kiến trúc) mặt trước (nhà), chính diện, cửa ra vào có trang hoàng, in tranh đầu...
  • 卷宗

    { dossier } , hồ sơ { file } , cái giũa, (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời,...
  • 卷封的货币

    { rouleau } , cuộn, cọc tiền xu gói giấy
  • 卷尺

    { tape } , dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, viền,...
  • 卷层云

    { stratocirrus } , mây tích tầng
  • 卷布

    { saree } , xari (quần áo của phụ nữ ấn độ) { sari } , xari (áo quần của phụ nữ Ân,độ)
  • 卷布丁

    { roly -poly } , bánh cuốn nhân mứt, bụ bẫm (đứa trẻ)
  • 卷帆索

    { brail } , (hàng hải) dây cuộn buồm, (hàng hải) cuộn (buồm)
  • 卷心菜

    { cabbage } , cải bắp, (từ lóng), tiền, xìn, giấy bạc, mẩu vải thừa; mẩu vải ăn bớt (thợ may), ăn bớt vải (thợ may),...
  • 卷心菜沙拉

    { slaw } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) món rau cải thái trộn
  • 卷扬机

    { windlass } , (kỹ thuật) tời, kéo bằng tời
  • 卷收

    { furl } , cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm...), từ bỏ (hy vọng...), cuộn lại, cụp lại
  • 卷数多的

    { voluminous } , to, to tướng, gồm nhiều tập, viết nhiều sách (nhà văn, tác giả), lùng nhùng (đồ vải...), (từ hiếm,nghĩa...
  • 卷旋

    { convolute } , sự quấn lại, sự xoắn lại, (thực vật học) quấn { convolution } , sự quấn lại, sự xoắn lại, nếp, cuộn
  • 卷曲

    Mục lục 1 {crimp } , sự dụ dỗ đi lính; người dụ dỗ đi làm tàu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngăn cản, thọc gậy bánh...
  • 卷曲的

    { curly } , quăn, xoắn { kinky } , quăn, xoắn (tóc), (thông tục) lập dị; đỏng đảnh
  • 卷标

    { label } , nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu; chiêu bài, (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện), (kiến trúc) mái hắt, dán nhãn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top