Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

厄兰

{erlang } , (Tech) erlang (đơn vị lưu lượng thông tin)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 厄尔

    { ell } , En (đơn vị đo chiều dài bằng 113cm), chái, hồi (của một căn nhà)
  • 厄运

    { doom } , số mệnh, số phận (thường không may, bất hạnh), sự chết, sự diệt vong, sự tận số; sự sụp đổ, (tôn giáo)...
  • { board } , tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu,...
  • 历书

    { almanac } , niên lịch, niên giám
  • 历史

    { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
  • 历史上地

    { historically } , về mặt lịch sử, về phương diện lịch sử
  • 历史上的

    { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
  • 历史之编纂

    { historiography } , việc chép sử; thuật chép sử
  • 历史学

    { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
  • 历史学家

    { historian } , nhà viết sử, sử gia
  • 历史家

    { Caesar } , danh hiệu của các hoàng đế La Mã từ Augustus đến Hadrian { historiographer } , người chép sử, sử quan (trong triều)
  • 历史性文件

    { archive } , (Tech) tài liệu, tài liệu lưu trữ; lưu trữ (đ)
  • 历史的

    { diachronic } , (ngôn ngữ học) lịch lại { historical } , lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
  • 历史相对论

    { historicism } , (Econ) Chủ nghĩa lịch sử.+ Xem Historical school.
  • 历史记录

    { History } , sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
  • 历程

    { journey } , cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định),...
  • 厉声说

    { snap } , sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của...
  • 厉声说出

    { rap } , cuộn (len, sợi...) 120 iat, một tí, mảy may, (sử học) đồng xu Ai,len ((thế kỷ) 18), cú đánh nhẹ, cái gõ, cái cốp...
  • 厉害

    { fearfulness } , tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại { ferociousness } , tính dữ tợn, tính hung ác,...
  • 厉害地

    Mục lục 1 {damnably } , rất tồi tệ 2 {devilishly } , rất, vô cùng 3 {fiercely } , dữ dội, mãnh liệt 4 {sharply } , sắt, nhọn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top