- Từ điển Trung - Việt
厉害
{fearfulness } , tính ghê sợ, tính đáng sợ, sự sợ hãi, sự sợ sệt, sự e ngại
{ferociousness } , tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo
{vileness } , tính chất hèn hạ, tính chất đê hèn, tính chất thật là xấu, tính chất khó chịu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
厉害地
Mục lục 1 {damnably } , rất tồi tệ 2 {devilishly } , rất, vô cùng 3 {fiercely } , dữ dội, mãnh liệt 4 {sharply } , sắt, nhọn,... -
厉害的
Mục lục 1 {bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét... -
压
{ press } , sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc... -
压下
{ depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,... -
压下的
{ depressive } , làm suy nhược, làm suy yếu, người bị chứng trầm cảm -
压不住的
{ inextinguishable } , không thể dập tắt, không thể làm tiêu tan, không thể làm tắt, không thể làm lu mờ, không thể làm át,... -
压低
{ depress } , làm chán nản, làm ngã lòng; làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm (giá), làm giảm sút; làm chậm trễ,... -
压低的
{ depressed } , chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ... -
压住
{ withhold } , từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ -
压倒
Mục lục 1 {outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại 2 {overmaster } , chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất... -
压倒性地
{ overwhelmingly } , tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo -
压倒性的
{ overpowering } , áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn { preponderant } , nặng hơn, trội hơn, có... -
压倒的
{ crushing } , làm tan nát, làm liểng xiểng { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được... -
压倒者
{ knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng -
压入法
{ plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm -
压出
{ extrude } , đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra -
压制
Mục lục 1 {quell } , (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)... -
压制不了的
{ unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được -
压制剂
{ suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay) -
压制性欲的
{ antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.