Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

压住

{withhold } , từ chối không làm; từ chối không cho, giấu, ngăn cn, giữ lại, (pháp lý) chiếm giữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 压倒

    Mục lục 1 {outbrave } , can đảm hơn, đương đầu với, đối chọi lại 2 {overmaster } , chế ngự, thống trị, chinh phục, khuất...
  • 压倒性地

    { overwhelmingly } , tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì), áp đảo
  • 压倒性的

    { overpowering } , áp dảo, chế ngự, khuất phục không cưỡng lại được, làm mê mẩn { preponderant } , nặng hơn, trội hơn, có...
  • 压倒的

    { crushing } , làm tan nát, làm liểng xiểng { knock -down } , đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm), tối thiểu, có thể bán được...
  • 压倒者

    { knockdown } , rất thấp, tháo ra lắp vào dễ dàng
  • 压入法

    { plunging } , sự chúi mũi (khi tàu lắc dọc), sự nhúng chìm
  • 压出

    { extrude } , đẩy ra, ấn ra, ẩy ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhô ra, ló ra
  • 压制

    Mục lục 1 {quell } , (thơ ca) đàn áp, dập tắt, dẹp yên (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)...
  • 压制不了的

    { unconquerable } , không thể xâm chiếm; không thể thắng nổi, không thể chinh phục được, không thể chế ngự được
  • 压制剂

    { suppressant } , vật (thuốc) chỉ ngăn cản không loại trừ được (điều không hay)
  • 压制性欲的

    { antaphrodisiac } , chế ngự tình dục, (y học) thuốc chế dục
  • 压制性的

    { oppressive } , đàn áp, áp bức, ngột ngạt (không khí), đè nặng, nặng trĩu (nỗi buồn...)
  • 压制的

    Mục lục 1 {despotic } , chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược 2 {tyrannic } , bạo ngược, chuyên chế 3 {tyrannical } , bạo ngược,...
  • 压制者

    { oppressor } , kẻ đàn áp, kẻ áp bức
  • 压制自由

    { stranglehold } , (chính trị) thòng lọng (bóng), (quân sự) vòng vây
  • 压力

    Mục lục 1 {pinch } , cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay...
  • 压力化

    { pressurization } , sự gây sức ép, sự gây áp lực, sự điều áp
  • 压力化学

    { piezochemistry } , (hoá học) hoá áp, áp hoá học
  • 压力喷浆

    { gunite } , bê tông phun, phun vữa, phun xi măng
  • 压力计

    { manometer } , cái đo áp, áp kế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top