- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
厚圆椅垫
{ pouf } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm) { pouffe } , búi tóc cao (đàn bà), nệm dùng làm ghế;... -
厚壁组织
{ sclerenchyma } , (thực vật học) mô cứng, cương mô -
厚大衣
{ greatcoat } , áo choàng, áo bành tô -
厚底皮鞋
{ brogue } , giày vò (bằng da không thuộc để đi núi...), giọng địa phương Ai,len -
厚度
{ ply } , lớp (vải, dỗ dán...), sợi tạo (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, ra sức vận dụng, ra sức... -
厚手套
{ muffler } , khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật) cái giảm âm, (âm nhạc) cái... -
厚木板
{ plank } , tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên), (nghĩa bóng) mục (một cương... -
厚板
{ planking } , ván (lát sàn...), sàn gỗ ván -
厚毯
{ drugget } , dạ thô (làm thảm, làm khăn trải bàn) -
厚涂的颜料
{ impasto } , (nghệ thuật) lối vẽ đắp -
厚片
{ fid } , miếng chêm, (hàng hải) giùi tháo múi dây thừng (để tết hai đầu vào nhau), (hàng hải) thanh (gỗ, sắt) chống cột... -
厚的
{ thick } , dày, to, mập, đặc, sền sệt, dày đặc, rậm, rậm rạp, ngu đần, đần độn, không rõ, lè nhè, thân, thân thiết,... -
厚的切片
{ slab } , phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh, tấm, bóc bìa, xẻ bìa (gỗ), lát bằng tấm, lát bằng phiến, (từ cổ,nghĩa cổ)... -
厚的部分
{ thickening } , sự dày đặc, chất (vật) làm cho đặc (xúp...), chỗ đông người; chỗ dày đặc -
厚皮
{ pachyderma } , số nhiều, động vật da dày -
厚皮的
{ thick -skinned } , có da dày, (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục -
厚皮类动物
{ pachyderm } , (động vật học) loài vật da dày, con voi, (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục -
厚着脸皮做
{ cheek } , má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời nói láo xược, lời nói vô lễ, thanh... -
厚礼
{ largesse } , của làm phúc, của bố thí, sự hào phóng -
厚纸
{ pasteboard } , bìa cứng; giấy bồi, (thông tục) quân bài; danh thiếp; vé xe lửa, (định ngữ) bằng bìa cứng, bằng giấy bồi;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.