Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原则

{principle } , gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản, nguyên lý, nguyên tắc, nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế, nguyên tắc cấu tạo (máy), (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng


{tenet } , giáo lý; chủ nghĩa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原动力

    Mục lục 1 {impulsion } , sự đẩy tới, sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, (kỹ...
  • 原发症

    { idiopathy } , (y học) bệnh tự phát
  • 原叶体

    { prothallium } , (thực vật học) nguyên tản
  • 原叶绿素

    { protochlorophyll } , (sinh vật học) tiền diệp lục tố
  • 原告

    Mục lục 1 {accuser } , uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo 2 {claimer } , người đòi, người yêu sách; người thỉnh...
  • 原告反驳

    { rebutment } , sự bác bỏ (đề nghị của người nào, sự tố cáo, sự vu cáo, một học thuyết, một lập luận...), sự từ...
  • 原噬菌体

    { prophage } , (sinh vật học) thể tiền thực khuẩn
  • 原因

    Mục lục 1 {account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món...
  • 原因的

    { causal } , (thuộc) nguyên nhân, (thuộc) quan hệ nhân quả
  • 原因论

    { aetiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh { etiology } , thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nguyên nhân bệnh
  • 原型

    { antitype } , vật được tượng trưng { archetype } , nguyên mẫu, nguyên hình { prototype } , người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu...
  • 原型的

    { archetypal } , (thuộc) nguyên mẫu, (thuộc) nguyên hình
  • 原基

    { anlage } , số nhiều anlagen hay anlages, (sinh học) mầm, nguyên bào { blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào
  • 原始

    { originality } , tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái...
  • 原始主义

    { primitivism } , phái gnuyên sơ (trong (nghệ thuật), bắt chước (nghệ thuật) mộc mạc của người cổ sơ), lý thuyết cổ sơ...
  • 原始人

    { primitive } , nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ, (nghệ thuật)...
  • 原始人类

    { hominid } , họ người
  • 原始地

    { primitively } , nguyên thuỷ, ban sơ, thô sơ, cổ xưa, gốc (từ, mẫu), (TOáN)(địA) nguyên thủy { primordially } , nguyên thuỷ,...
  • 原始时代的

    { primeval } , nguyên thủy; thái cổ; nguyên sinh, dựa trên bản năng chứ không phải lý trí, như thể từ thời kỳ nguyên thủy...
  • 原始状态

    { savagery } , tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình trạng không văn minh, tính tàn ác, tính độc ác, tính tàn bạo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top