Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原野

{wold } , truông; vùng đất hoang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { hutch } , chuồng thỏ, lều, chòi, quán, (ngành mỏ) xe goòng (chở quặng)
  • 厨子

    { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, (thông tục)...
  • 厨师

    { chef } , đầu bếp { cook } , người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, (tục ngữ) lắm thầy thối ma, nấu, nấu...
  • 厨房

    { cuisine } , cách nấu nướng { kitchen } , phòng bếp, nhà bếp
  • 厨房用的

    { culinary } , (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau)
  • 厨房的

    { culinary } , (thuộc) nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc, xào nấu được (rau)
  • 厨房门

    { backstairs } , (số nhiều) cầu thang sau, lối lén lút; mưu mô lém lút, lén lút, bí mật, ẩn, kín
  • { stall } , chuồng (ngựa, trâu bò); ngăn chuồng, ngăn (hầm mỏ than), quầy, bàn bày hàng, quán bán hàng, gian triển lãm, chỗ...
  • Mục lục 1 {betake } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 2 {betook } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi 3 {Go } ,...
  • 去…之核

    { pit } , hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy (thú rừng...) ((cũng) pifall), (như) cockpit, (giải phẫu) hố, hốc,...
  • 去…籽

    { seed } , hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục)...
  • 去世

    { depart } , rời khỏi, ra đi, khởi hành, chết, sao lãng; đi trệch, lạc (đề), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt,...
  • 去世的

    { departed } , đã qua, dĩ vãng, đã chết, đã quá cố, the departed những người đã mất, những người đã quá cố
  • 去乡下

    { rusticate } , về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên, tạm đuổi (học sinh đại học), (kiến trúc) trát vữa nhám (vào...
  • 去偏光

    { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去偏极

    { depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去势

    { geld } , thiến (súc vật)
  • 去势的

    { emasculated } , (như) emasculate, bị cắt xén (tác phẩm), bị làm nghèo (ngôn ngữ) { emasculative } , để thiến, để hoạn, để...
  • 去势的马

    { gelding } , sự thiến, ngựa thiến, súc vật thiến
  • 去垢

    { absterge } , tẩy, làm sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top