Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

双关语

Mục lục

{equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ


{equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ


{paronomasia } , sự chơi chữ, câu chơi chữ


{pun } , sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm (đất)


{quirk } , lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách; nét vẽ kiểu cách, (kiến trúc) đường xoi


{word-play } , lối chơi chữ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 双凸面的

    { convexo -convex } , hai mặt lồi
  • 双击

    { double click } , (Tech) hai tiếng cách, bấm nhồi
  • 双击键

    { double -click } , (tin học) nhắp kép (để chọn/kích hoạt nhanh một chương trình máy tính hoặc một tính năng nào đó của...
  • 双刃刀

    { catling } , mèo con, dây ruột mèo nhỏ, (y học) dao mổ
  • 双刃大砍刀

    { claymore } , (sử học) gươm (to bản, của người vùng núi Ê,cốt)
  • 双刃的

    { two -edged } , hai lưỡi, hai mặt (lý lẽ...)
  • 双切

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双切线

    { bitangent } , lưỡng tiếp (tiếp xúc tại hai điểm)
  • 双列

    { biserial } , hai chuỗi
  • 双动的

    { double -acting } , (kỹ thuật) tác động hai chiều; tác động kép
  • 双单射

    { bijection } , song ánh
  • 双印

    { mackle } , ảnh in trùng hai lần; giấy in vấy bẩn, vấy bẩn (ở tờ in)
  • 双变

    { bivariate } , (thống kê) có hai biến số
  • 双向单射

    { bijection } , song ánh
  • 双向性

    { bidirectional } , (Tech) thuộc song hướng, thuộc hai hướng
  • 双向的

    { duplex } , hai, kép đôi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà cho hai hộ ở { two -way } , hai chiều (đường phố); có hai đường dẫn tới...
  • 双周刊

    { biweekly } , một tuần hai lần, hai tuần một lần, tạp chí (báo...) ra hai tuần một kỳ
  • 双唇音

    { bilabial } , âm do hai môi nhập lại phát ra ((chẳng hạn b, m, p...))
  • 双器官的

    { dimerous } , (động vật học) nhị hợp, (thực vật học) mẫu hai (hoa)
  • 双因子杂种

    { dihybrid } , lai hai tình trạng, thể lai hai tình trạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top