- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
反宗教
{ irreligion } , sự không tín ngưỡng; sự không trọng tín ngưỡng -
反宗教的
{ irreligious } , không tín ngưỡng; không trọng tín ngưỡng -
反对
Mục lục 1 {against } , chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề... -
反对党
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
反对势力
{ counterforce } , lực đối lập, lực phản kháng -
反对命令
{ countermand } , người bán hàng (ở các cửa hiệu), lệnh huỷ bỏ; phản lệnh, sự huỷ bỏ đơn đặt hàng, huỷ bỏ, thủ... -
反对地
Mục lục 1 {adversely } , bất lợi 2 {antagonistically } , trái ngược, tương phản 3 {con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền... -
反对基督的
{ antichristian } , chống đạo Cơ đốc -
反对基督者
{ antichrist } , kẻ chống Giê,xu, kẻ thù của Giê,xu -
反对妥协者
{ maximalist } , người theo phe đa số (trong đảng xã hội), người đòi hỏi mức tối đa -
反对改革的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反对放大器
{ cathamplifier } , (Tech) bộ khuếch đại âm cực -
反对数
{ cologarithm } , côlôga -
反对易子
{ anticommutator } , phán hoán tử -
反对极
{ antipole } , cực đối, sự đối lập hoàn toàn -
反对派
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
反对独立者
{ loyalist } , tôi trung, người trung thành -
反对癖性
{ negativism } , thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực -
反对的
Mục lục 1 {adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập 2 {antagonistic } , trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản... -
反对的行动
{ counteraction } , sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.