- Từ điển Trung - Việt
反对基督的
Xem thêm các từ khác
-
反对基督者
{ antichrist } , kẻ chống Giê,xu, kẻ thù của Giê,xu -
反对妥协者
{ maximalist } , người theo phe đa số (trong đảng xã hội), người đòi hỏi mức tối đa -
反对改革的
{ reactionary } , (chính trị) phản động, kẻ phản động -
反对放大器
{ cathamplifier } , (Tech) bộ khuếch đại âm cực -
反对数
{ cologarithm } , côlôga -
反对易子
{ anticommutator } , phán hoán tử -
反对极
{ antipole } , cực đối, sự đối lập hoàn toàn -
反对派
{ opposition } , sự đối lập, sự đối nhau, vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, sự phản đối, (the opposition)... -
反对独立者
{ loyalist } , tôi trung, người trung thành -
反对癖性
{ negativism } , thuyết phủ định, chủ nghĩa tiêu cực -
反对的
Mục lục 1 {adversative } , (ngôn ngữ học) đối lập 2 {antagonistic } , trái ngược, nghịch; đối lập, đối kháng, tương phản... -
反对的行动
{ counteraction } , sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng -
反对票
{ blackball } , bỏ phiếu chủ quyết, không bầu cho { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con... -
反对称
{ antisymmetry } , (toán) sự phản đối xứng { dissymmetry } , sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược... -
反对称张量
{ affinor } , afinơ, toán tử biến đối tuyến tính -
反对称性
{ antisymmetry } , (toán) sự phản đối xứng -
反对称的
{ antisymmetric } , (toán) phản đối xứng -
反对者
Mục lục 1 {anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa 2 {con } , học thuộc lòng, nghiên... -
反对论者
{ anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa -
反对论证
{ elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.