- Từ điển Trung - Việt
反对者
{anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa
{con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt, lừa gạt, lừa bịp, sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)
{dissenter } , (tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống, người biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)
{foe } , (thơ ca) kẻ thù, kẻ địch, (nghĩa bóng) vật nguy hại, kẻ thù
{objector } , người phản đối, người chống đối, (xem) conscientious
{opponent } , phản đối, đối lập, chống lại, địch thủ, đối thủ, kẻ thù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
反对论者
{ anti } , chống lại, tiền tố, đối lập, chống lại, ngược, trái với, phòng ngừa -
反对论证
{ elenchus } , (triết học) sự bác bỏ lôgic, phương pháp hỏi gợi ý của Xô,crát -
反对运动
{ countermove } , nước đối lại (bài cờ...); biện pháp đối phó -
反导数
{ antiderivative } , nguyên hàm, tích phân không định hạng -
反射
Mục lục 1 {flash } , ánh sáng loé lên; tia, (hoá học) sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, (điện ảnh) cảnh hồi tưởng... -
反射体
{ reflector } , gương phản xạ, vật phản xạ nhiệt, vật phản xạ ánh sáng; cái phản hồi âm thanh, gương nhìn sau, kính hậu... -
反射光
{ reflex } , ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (Lý) sự phản xạ, (SINH)(Y)... -
反射光学
{ catoptrics } , (vật lý) môn phản xạ, phản xạ học -
反射地
{ reflectingly } , suy nghĩ, ngẫm nghĩ -
反射性的
{ reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ -
反射折射学
{ catadioptrics } , (vật lý) phản truyền học -
反射描记器
{ reflexograph } , máy ghi phản xạ -
反射板
{ baffle -board } ,wall) /\'bæflwɔ:l/, vách cảm âm -
反射比
{ reflectance } , hệ số phản xạ, năng suất phản xạ -
反射消失
{ areflexia } , chứng mất phản xạ -
反射灯
{ reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt -
反射炉
{ reverberator } , gương phản xạ, đèn phản chiếu, lò lửa quặt { reverberatory } , dội lại, vang lại (âm thanh); phản xạ (ánh... -
反射热
{ reflexion } , sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; (SNH)... -
反射率
{ reflectivity } , hệ số phản xạ, hệ số phản chiếu -
反射的
Mục lục 1 {catoptric } , (vật lý) phản xạ 2 {refective } , bồi dưỡng tinh thần 3 {reflected } , phản xạ 4 {reflective } , phản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.